EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
showery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
showery
showery /'ʃauəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mưa rào; như mưa rào
← Xem thêm từ showers
Xem thêm từ showgirl →
Từ vựng liên quan
er
ho
how
howe
ow
owe
s
sh
show
shower
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…