ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ showings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng showings


showing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự trình diễn, hành động trình diễn
  hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì)

Các câu ví dụ:

1. 68%, is one of the strongest showings in Southeast Asia of the year, according to AFP.


Xem tất cả câu ví dụ về showing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…