EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
showman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
showman
showman /'ʃoumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ông bầu (gánh xiếc...)
← Xem thêm từ showings
Xem thêm từ showmanship →
Từ vựng liên quan
an
ho
how
ma
man
ow
s
sh
show
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…