EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shram
shram /ʃræm/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
((thường) động tính từ quá khứ)
làm tê, làm cóng
← Xem thêm từ showy
Xem thêm từ shrank →
Từ vựng liên quan
AM
am
ra
ram
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…