ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shram


shram /ʃræm/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

((thường) động tính từ quá khứ)
  làm tê, làm cóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…