ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrewdness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrewdness


shrewdness /'ʃru:iʃnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo
  sự đau đớn, sự nhức nhối
  sự buốt (do rét)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…