ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrewed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrewed


shrewed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi
a shrewd face →mặt khôn ngoan
a shrewd reasoning →sự lập luận sắc sảo
  đau đớn, nhức nhối
  buốt, thấu xương (rét)
  ranh mãnh; láu cá; tinh ranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…