shrewed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi
a shrewd face →mặt khôn ngoan
a shrewd reasoning →sự lập luận sắc sảo
đau đớn, nhức nhối
buốt, thấu xương (rét)
ranh mãnh; láu cá; tinh ranh
* tính từ
khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi
a shrewd face →mặt khôn ngoan
a shrewd reasoning →sự lập luận sắc sảo
đau đớn, nhức nhối
buốt, thấu xương (rét)
ranh mãnh; láu cá; tinh ranh