EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrewishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrewishness
shrewishness /'ʃru:iʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đanh đá; tính hay gắt gỏng
← Xem thêm từ shrewishly
Xem thêm từ shrews →
Từ vựng liên quan
is
re
s
sh
shrew
shrewish
ss
wish
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…