EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrillness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrillness
shrillness /'ʃrilnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính the thé, tính in tai nhức óc
← Xem thêm từ shrilling
Xem thêm từ shrills →
Từ vựng liên quan
ill
illness
ri
rill
s
sh
shrill
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…