ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrubs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrubs


shrub /ʃrʌb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây bụi

danh từ


  rượu bổ (pha bằng) nước quả

Các câu ví dụ:

1. Behind the thicket of shrubs, a purple three-striped crab large as a human wrist appears.


Xem tất cả câu ví dụ về shrub /ʃrʌb/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…