EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shushing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shushing
shush
Phát âm
Ý nghĩa
interj
im lặng
im đi!
* ngoại động từ
bảo ai im lặng
← Xem thêm từ shushes
Xem thêm từ shut →
Từ vựng liên quan
hi
hin
hush
hushing
in
s
sh
shin
shu
shush
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…