ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shushing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shushing


shush

Phát âm


Ý nghĩa

  interj
  im lặng im đi!
* ngoại động từ
  bảo ai im lặng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…