EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shylock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shylock
shylock /'ʃailɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ cho vay nặng lãi
← Xem thêm từ shying
Xem thêm từ Shylocks →
Từ vựng liên quan
lo
lock
oc
ock
s
sh
shy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…