ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sibylline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sibylline


sibylline /si'bilain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sấm truyền; (thuộc) sự tiên tri thần bí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…