EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
siege-economy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
siege-economy
siege-economy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu)
← Xem thêm từ siege-basket
Xem thêm từ siege-gun →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
economy
my
no
om
on
ono
s
si
siege
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…