EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sigmate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sigmate
sigmate /'sigmeit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình xichma, hình S
ngoại động từ
thêm xichma vào, thêm s vào
← Xem thêm từ sigma-function σ
Xem thêm từ sigmation →
Từ vựng liên quan
at
ate
gm
ma
mat
mate
s
si
sig
sigma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…