ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sigmate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sigmate


sigmate /'sigmeit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình xichma, hình S

ngoại động từ


  thêm xichma vào, thêm s vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…