EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silicon chip
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silicon chip
silicon chip
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ hợp vi mạch
← Xem thêm từ silicon
Xem thêm từ silicone →
Từ vựng liên quan
ch
chip
co
con
hi
hip
ic
icon
li
on
s
si
silicon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…