ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simple-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simple-minded


simple-minded /'simpl'maindid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chân thật, chất phác, hồn nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…