ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simplest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simplest


simple /'simpl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đơn, đơn giản
simpleleaf → lá đơn
simple surface → mặt đơn giản
  giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên
the simple life → đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ
in simple beauty → trong vẻ đẹp mộc mạc
a simple man → một người giản dị
a simple meal → một bữa cơm xuềnh xoàng
  dễ hiểu, dễ làm
the problem is very simple → vấn đề đó rất dễ hiểu
  tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì
to say so is simple madness → nói như thế thì không khác gì là điên
  đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể
  ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm

danh từ


  người ngu dại; người dốt nát
  cây thuốc
  thuốc lá (chữa bệnh)
to be cut for the simples
  phải mổ để chữa bệnh điên

@simple
  đơn giản, đơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…