EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
simultaneous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
simultaneous
simultaneous /,siməl'teinjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đồng thời, cùng một lúc
simultaneous translation
→ sự dịch đuổi
@simultaneous
đồng thời; tương thích
← Xem thêm từ simultaneity
Xem thêm từ Simultaneous equation bias →
Từ vựng liên quan
an
lta
mu
neo
ou
s
si
ta
tan
ult
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…