EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinapism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinapism
sinapism /'sinəpizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thuốc cao bột cải cay
← Xem thêm từ sinanthropus
Xem thêm từ since →
Từ vựng liên quan
api
in
is
ism
nap
pi
s
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…