EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
single-phase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
single-phase
single-phase /'siɳgl'feiz/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(điện học) một pha
← Xem thêm từ Single-peaked preferences
Xem thêm từ single-place →
Từ vựng liên quan
as
ha
has
in
ingle
phase
s
se
si
sin
sing
single
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…