EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
singleness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
singleness
singleness /'siɳglnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính duy nhất
tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân
with singleness of purpose
chỉ nhằm một mục đích
← Xem thêm từ singlemindedness
Xem thêm từ singles →
Từ vựng liên quan
en
glen
glene
in
ingle
lenes
s
si
sin
sing
single
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…