EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
singlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
singlet
singlet /'siɳglit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
← Xem thêm từ singlesticker
Xem thêm từ singleton →
Từ vựng liên quan
in
ingle
let
s
si
sin
sing
single
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…