ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ singleton

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng singleton


singleton /'siɳgltən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật duy nhất, vật đơn
  con một
  (đánh bài) con bài độc nhất (của một hoa nào đó)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…