EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
singleton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
singleton
singleton /'siɳgltən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật duy nhất, vật đơn
con một
(đánh bài) con bài độc nhất (của một hoa nào đó)
← Xem thêm từ singlet
Xem thêm từ singletons →
Từ vựng liên quan
in
ingle
let
on
s
si
sin
sing
single
singlet
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…