singular /'siɳgjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) ở số ít
một mình, cá nhân
all and singular → tất cả
đặc biệt, kỳ dị, phi thường
singular courage → sự can đảm phi thường
lập di
(từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất
danh từ
(ngôn ngữ học)số ít
từ ở số ít
@singular
kỳ dị; suy biến