ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ singular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng singular


singular /'siɳgjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) ở số ít
  một mình, cá nhân
all and singular → tất cả
  đặc biệt, kỳ dị, phi thường
singular courage → sự can đảm phi thường
  lập di
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất

danh từ

(ngôn ngữ học)
  số ít
  từ ở số ít

@singular
  kỳ dị; suy biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…