ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sinkholes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sinkholes


sinkhole

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước
  hố sụt; chổ đất sụt
  hào nước bẩn, rãnh nước bẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…