EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinkholes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinkholes
sinkhole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước
hố sụt; chổ đất sụt
hào nước bẩn, rãnh nước bẩn
← Xem thêm từ sinkhole
Xem thêm từ sinking →
Từ vựng liên quan
ho
hole
holes
in
ink
ole
s
si
sin
sink
sinkhole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…