EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinophile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinophile
sinophile
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thân Trung Quốc; thích Trung Quốc
* danh từ
người thân Trung Quốc, người thích Trung Quốc
← Xem thêm từ sinology
Xem thêm từ sinophilism →
Từ vựng liên quan
hi
in
no
op
phi
s
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…