EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinuation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinuation
sinuation /,sinju'ɔsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cho ngoằn ngoèo
← Xem thêm từ sinuate
Xem thêm từ sinuatrial →
Từ vựng liên quan
at
in
ion
nu
on
s
si
sin
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…