ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sisterhoods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sisterhoods


sisterhood /'sistəhud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình chị em
  hội phụ nữ từ thiện
  tổ chức tôn giáo của phụ nữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…