ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ situates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng situates


situate /'sitjueit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  đặt ở vị trí, đặt chỗ cho
  đặt vào hoàn cảnh

Các câu ví dụ:

1. This situates them at the center of China's "gray zone" strategy, where it can exert control over sea and island areas of other countries without resorting to direct, large scale military force.

Nghĩa của câu:

Điều này đặt họ vào trung tâm của chiến lược "vùng xám" của Trung Quốc, nơi nước này có thể thực hiện quyền kiểm soát các khu vực biển và hải đảo của các nước khác mà không cần dùng đến lực lượng quân sự quy mô lớn.


Xem tất cả câu ví dụ về situate /'sitjueit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…