ex. Game, Music, Video, Photography

This situates them at the center of China's "gray zone" strategy, where it can exert control over sea and island areas of other countries without resorting to direct, large scale military force.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gray. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This situates them at the center of China's "gray zone" strategy, where it can exert control over sea and island areas of other countries without resorting to direct, large scale military force.

Nghĩa của câu:

Điều này đặt họ vào trung tâm của chiến lược "vùng xám" của Trung Quốc, nơi nước này có thể thực hiện quyền kiểm soát các khu vực biển và hải đảo của các nước khác mà không cần dùng đến lực lượng quân sự quy mô lớn.

gray


Ý nghĩa

@gray /grei/ (gray) /grei/
* tính từ
- (màu) xám
- hoa râm (tóc)
=grey hair+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già
=to turn grey+ bạc tóc, tóc thành hoa râm
- xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)
- u ám, ảm đạm (bầu trời)
- buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)
- có kinh
- già giặn, đầy kinh nghiệm
!grey mare
- người vợ bắt nạt chồng
!to grow grey in the service
- già đời trong nghề
* danh từ
- màu xám
- quần áo màu xám
=dresed in grey+ mặc quần áo màu xám
- ngựa xám
* động từ
- tô màu xám, quét màu xám
- thành xám
- thành hoa râm (tóc)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…