EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
size-stick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
size-stick
size-stick /'saizstik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thước đo chân (của thợ giày)
← Xem thêm từ Size distribution of firms
Xem thêm từ sizeable →
Từ vựng liên quan
ic
s
si
size
st
stick
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…