ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Size distribution of firms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Size distribution of firms


Size distribution of firms

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phân phối theo quy mô về hãng.
+ Phân phối tần xuất mà trong đó các hãng thuộc một ngành hay một khu vực kinh tế được phân chia theo quy mô.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…