EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skiddoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skiddoo
skiddoo /ski'du:/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi
← Xem thêm từ skidding
Xem thêm từ skids →
Từ vựng liên quan
dd
do
id
kid
s
ski
skid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…