ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skidding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skidding


skid /skid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  má phanh
  sống trượt
  sự quay trượt; sự trượt bánh
  (hàng không) nạng đuôi
on the skids
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
  xuống chó, xuống dốc (bóng)

động từ


  chèn; chặn
  trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt

Các câu ví dụ:

1. "The Vietjet aircraft landed, moved a short distance before skidding off the runway," Thang said.

Nghĩa của câu:

"Máy bay Vietjet đã hạ cánh, di chuyển được một đoạn ngắn trước khi trượt khỏi đường băng", ông Thắng nói.


Xem tất cả câu ví dụ về skid /skid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…