ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skiffle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skiffle


skiffle /'skifl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle group)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…