EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skiffle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skiffle
skiffle /'skifl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle group)
← Xem thêm từ skiff
Xem thêm từ skiffle-group →
Từ vựng liên quan
if
kif
s
ski
skiff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…