EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skiffle-group
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skiffle-group
skiffle-group /'skiflgru:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ vừa chơi ghita vừa hát)
← Xem thêm từ skiffle
Xem thêm từ skiffling →
Từ vựng liên quan
group
if
kif
ou
roup
s
ski
skiff
skiffle
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…