EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skiffling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skiffling
skiffling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công trình xây dựng bằng đá đẻo sơ sài
← Xem thêm từ skiffle-group
Xem thêm từ skiffs →
Từ vựng liên quan
fling
if
in
kif
li
ling
s
ski
skiff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…