EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skimp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skimp
skimp /skimp/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)
to skimp somebody in food
→ tính từng miếng ăn với người nào
← Xem thêm từ skimming-dish
Xem thêm từ skimped →
Từ vựng liên quan
imp
mp
s
ski
skim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…