ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skimp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skimp


skimp /skimp/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)
to skimp somebody in food → tính từng miếng ăn với người nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…