EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skimming-dish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skimming-dish
skimming-dish /'skimiɳdiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng)
thuyền đua đáy bằng
thuyền máy nhẹ và nhanh
← Xem thêm từ skimming
Xem thêm từ skimp →
Từ vựng liên quan
dish
in
is
mi
min
ming
s
sh
ski
skim
skimming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…