ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skimpy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skimpy


skimpy /'skimpi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bủn xỉn, keo kiệt
  thiếu, không đủ
skimpy coat → áo chật; áo thiếu vải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…