EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skittles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skittles
skittle /'skitl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) trò chơi ky
con ky
beer and skittles x beer skittlesskittle
(từ lóng) chuyện tầm bậy!
← Xem thêm từ skittle-pin
Xem thêm từ skive →
Từ vựng liên quan
it
itt
kit
kittle
s
ski
skit
skittle
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…