EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slabber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slabber
slabber /'slɔbə/ (slabber) /'slæbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước dãi
chuyện uỷ mị sướt mướt
tình cảm uỷ mị
nội động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi
thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt
ngoại động từ
làm dính nước dãi (vào quần áo)
làm ẩu; làm vụng về
← Xem thêm từ slabbed
Xem thêm từ slabbing →
Từ vựng liên quan
ab
abb
be
er
la
lab
s
sl
slab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…