ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slabbing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slabbing


slabbing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xem slab
* ngoại động từ slab
  đặt tấm lát
  ốp
  bóc gỗ bìa
  xẻ đá thành tấm
  lát thành tấm
  cán kim loại thành tấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…