slabbing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem slab
* ngoại động từ slab
đặt tấm lát
ốp
bóc gỗ bìa
xẻ đá thành tấm
lát thành tấm
cán kim loại thành tấm
* danh từ
xem slab
* ngoại động từ slab
đặt tấm lát
ốp
bóc gỗ bìa
xẻ đá thành tấm
lát thành tấm
cán kim loại thành tấm