EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slabbing-gang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slabbing-gang
slabbing-gang /'slæbiɳgæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ cưa xẻ bìa
← Xem thêm từ slabbing
Xem thêm từ slabs →
Từ vựng liên quan
ab
abb
an
bi
bin
gan
gang
in
la
lab
s
sl
slab
slabbing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…