slab /slæb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phiến đá mỏng
tấm ván bìa
thanh, tấm
slab of chocolate → thanh sôcôla
ngoại động từ
bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
lát bằng tấm, lát bằng phiến
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính
Các câu ví dụ:
1. "The sidewalk around the lake will be covered in 10-cm by 10-cm granite slabs.
Xem tất cả câu ví dụ về slab /slæb/