ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slabs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slabs


slab /slæb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phiến đá mỏng
  tấm ván bìa
  thanh, tấm
slab of chocolate → thanh sôcôla

ngoại động từ


  bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
  lát bằng tấm, lát bằng phiến

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính

Các câu ví dụ:

1. "The sidewalk around the lake will be covered in 10-cm by 10-cm granite slabs.


Xem tất cả câu ví dụ về slab /slæb/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…