ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ labs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng labs


lab /lə'bɔrətəri/ (lab) /læb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phòng thí nghiệm; phòng pha chế
hot laboratory
  phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)
  buồng lò, buồng luyện (luyện kim)
language laboratory
  phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh

Các câu ví dụ:

1. The majority of their funding comes from the poppy, morphine labs, heroin labs.


Xem tất cả câu ví dụ về lab /lə'bɔrətəri/ (lab) /læb/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…