EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labrum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labrum
labrum /'lelbrə/ (labrum) /'leibrəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) môi trên (sâu bọ)
← Xem thêm từ labroid
Xem thêm từ labs →
Từ vựng liên quan
ab
br
l
la
lab
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…