ex. Game, Music, Video, Photography

The majority of their funding comes from the poppy, morphine labs, heroin labs.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ poppy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The majority of their funding comes from the poppy, morphine labs, heroin labs.

Nghĩa của câu:

poppy


Ý nghĩa

@poppy /'pɔpi/
* danh từ
- (thực vật học) cây thuốc phiện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…