EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slacker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slacker
slacker /'slækə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng
← Xem thêm từ slackens
Xem thêm từ slackers →
Từ vựng liên quan
ac
er
la
lac
lack
lacker
s
sl
slack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…