ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slackers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slackers


slacker /'slækə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…